Thứ Ba, 19 tháng 7, 2016

Mặt bích thép BS4504 cổ cao PN10

Mặt bích thép cổ cao PN10 Tiêu chuẩn Anh BS 4504: Phần 3.1: 1989 - Thông tư Mặt bích cho ống, van và phụ kiện (PN Designated), kỹ thuật đối với thép mặt bích. Điều này bao gồm các mặt bích áp suất danh nghĩa khoảng PN 2,5 PN 40 và kích thước danh nghĩa lên đến DN 4000 (xem bảng dưới đây). BS 4504 đồng ý đáng kể với ISO 7005-1: 1992 (E) Phần 1:. Thép mặt bích  
Mặt bích  sản xuất nguyên vật liệu có thể được chia thành nhiều loại: WCB (thép carbon), các LCB (nhiệt độ thấp carbon thép), LC3 (3,5% niken thép), WC5 molypden 0,5% (1,25% crom thép), WC9 (2,25% crom), C5 ( 5% Cr% Mo), C12 (9% Cr 1% Mo), CA6NM (4 (12% crôm thép), CA15 (4) (12% crom), CF8M (316 không gỉ thép) CF8C (347 không gỉ thép), CF8 (304 thép không gỉ), CF3 (304L thép không gỉ), CF3M (316L thép không gỉ), CN7M (thép hợp kim), M35-1 (Monel) N7M (Haast hợp kim niken B) CW6M (Harstad hợp kim niken C) , CY40 (Inconel)
BS 4504: 1969 vẫn sử dụng. Tiêu chuẩn cũ này cho phép sản xuất từ quán bar, trong khi tiêu chuẩn mới nhất xác định rằng giả hoặc tấm sẽ được sử dụng, mà có thể là đáng kể đắt hơn. Có sự khác biệt nhỏ trong kích thước giữa hai phiên bản. Các bảng sau đây được dựa trên các phiên bản sau.
Mặt bích thép BS4504 cổ cao PN10
BS 4504 WELDING NECK FLANGE PN10
- Tên sản phẩm: Mặt bích thép tiêu chuẩn BS4504
- Quy trình công nghiệp: Mặt bích thép được gia công rèn chết
- Vật liệu: Thép hợp kim A182, Thép carbon steel 105, SS400, Q235, A105, Inox 201, 304, 316...- Tiêu chuẩn: BS4504 - PN6 - PN10 - PN16 - PN25 – PN40 – PN60
- Áp xuất làm việc: 5 - 60kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 40" (DN15 - DN1000)
- Xuất xứ: Vietnam - China - Korea - Taiwan - Japan - Malaysia
- Chuyên dùng cho hệ thống dẫn khí chịu áp lực cao, ngành công nghiệp, hệ thống đóng tàu, hệ thống điện lạnh, lò hơi, công nghệ thực phẩm, hóa chất, hóa dầu, cấp nước, xử lý nước, xăng, dầu, khí, gas và phòng cháy chữa cháy ( PCCC)...​

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn BS 4504  PN10 - RF

Des. of Goods

Thick

ness

t

(mm)

Inside Dia.

Do

(mm)

Outside Dia.

D

(mm)

Dia. of Circle

C

(mm)

Number of Bolt Holes

Hole Dia.

h

(mm)

Approx. Weight

(kg/Pcs)

inch

DN

1/2

15

12

22.0

95

65

4

14

0.58

3/4

20

12

27.6

105

75

4

14

0.72

1

25

12

34.4

115

85

4

14

0.86

1.1/4

32

13

43.1

140

100

4

18

1.35

1.1/2

40

13

49.0

150

110

4

18

1.54

2

50

14

61.1

165

125

4

18

1.96

2.1/2

65

16

77.1

185

145

4

18

2.67

3

80

16

90.3

200

160

8

18

3.04

4

100

18

115.9

220

180

8

18

3.78

5

125

18

141.6

250

210

8

18

4.67

6

150

20

170.5

285

240

8

22

6.10

8

200

22

221.8

340

295

8

22

8.70

10

250

22

276.2

395

355

12

26

11.46

12

300

24

327.6

445

400

12

26

13.30

14

350

26

372.2

505

470

16

26

18.54

16

400

28

410.0

565

525

16

30

25.11

20

500

38

513.6

670

650

20

33

36.99

24

600

42

613.0

780

770

20

36

47.97

0 nhận xét: